Đọc nhanh: 新约 (tân ước). Ý nghĩa là: Di chúc mới, tân ước. Ví dụ : - 我读了《新约》 Tôi đọc Tân ước.
新约 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Di chúc mới
New Testament
- 我读 了 《 新约 》
- Tôi đọc Tân ước.
✪ 2. tân ước
书名基督教典籍, 二十七卷, 分为四福音﹑使徒行传﹑弟子书信等为信徒对耶稣生前的言行, 所作的纪录和讨论简称为"新约"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新约
- 我读 了 《 新约 》
- Tôi đọc Tân ước.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
约›