Đọc nhanh: 施主能级 (thi chủ năng cấp). Ý nghĩa là: cấp tài trợ (bán dẫn).
施主能级 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp tài trợ (bán dẫn)
donor level (semiconductor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施主能级
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 他 的 技能 已经 达到 高级别
- Kỹ năng của anh ấy đã đạt cấp bậc cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
施›
级›
能›