新生代 xīnshēng dài
volume volume

Từ hán việt: 【tân sinh đại】

Đọc nhanh: 新生代 (tân sinh đại). Ý nghĩa là: Đại Tân sinh (địa chất học).

Ý Nghĩa của "新生代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新生代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đại Tân sinh (địa chất học)

地质年代的第五个代,延续约五千九百万年,是地质历史的最新的一个代,分为第三纪和第四纪两个纪在这个时期地壳有强烈的造山运动,中生代的爬行动物绝迹,哺乳动物繁盛,生 物达到高度发展阶段,和现代接近,后期有人类出现

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新生代

  • volume volume

    - kàng 维生素 wéishēngsù 一种 yīzhǒng 破坏 pòhuài huò 抑制 yìzhì 维生素 wéishēngsù de 新陈代谢 xīnchéndàixiè 功能 gōngnéng de 物质 wùzhì

    - Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.

  • volume volume

    - 一代新人 yídàixīnrén 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 新生代 xīnshēngdài 物种 wùzhǒng 多样 duōyàng

    - Thời đại mới loài vật đa dạng.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo xīn de 生命 shēngmìng

    - Sinh sản đại diện cho sự sống mới.

  • volume volume

    - 他出 tāchū 生于 shēngyú 七十年代 qīshíniándài

    - Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.

  • volume volume

    - 对抗 duìkàng 作用 zuòyòng 一个 yígè 生物 shēngwù lìng 一种 yīzhǒng 生物 shēngwù 新陈代谢 xīnchéndàixiè 之间 zhījiān de 对抗性 duìkàngxìng 关系 guānxì

    - Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.

  • volume volume

    - shì 学生 xuésheng de 代表 dàibiǎo

    - Anh ấy là đại diện của học sinh.

  • volume volume

    - 阅读 yuèdú de 生命 shēngmìng 引进 yǐnjìn le xīn 时代 shídài

    - Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao