Đọc nhanh: 新生界 (tân sinh giới). Ý nghĩa là: Giới Tân sinh (địa chất học).
新生界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giới Tân sinh (địa chất học)
地层系统上的第五个界,代表在新生代所形成的地层,分为第三系和第四系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新生界
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 企业 需要 创新 来 生存
- Doanh nghiệp cần đổi mới để tồn tại.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
生›
界›