Đọc nhanh: 古生代 (cổ sinh đại). Ý nghĩa là: Paleozoi, kỷ địa chất cách đây 545-250m năm, bao gồm Cambri 寒武紀 | 寒武纪, Ordovic 奧陶紀 | 奥陶纪, Silurian 志留 紀 | 志留 纪, Devon 泥盆紀 | 泥盆纪, Carboniferous 石炭紀 |石炭纪, Permi 二疊紀 | 二叠纪.
古生代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Paleozoi, kỷ địa chất cách đây 545-250m năm, bao gồm Cambri 寒武紀 | 寒武纪, Ordovic 奧陶紀 | 奥陶纪, Silurian 志留 紀 | 志留 纪, Devon 泥盆紀 | 泥盆纪, Carboniferous 石炭紀 |石炭纪, Permi 二疊紀 | 二叠纪
Paleozoic, geological era 545-250m years ago, covering Cambrian 寒武紀|寒武纪, Ordovician 奧陶紀|奥陶纪, Silurian 志留紀|志留纪, Devonian 泥盆紀|泥盆纪, Carboniferous 石炭紀|石炭纪, Permian 二疊紀|二叠纪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古生代
- 这位 作家 能 把 古代 写得 栩栩如生
- Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 学生 们 在 稽古 古代 的 诗词
- Học sinh nghiên cứu thơ cổ.
- 他 很 喜欢 读 古代 寓言
- Anh ấy rất thích đọc truyện ngụ ngôn cổ đại.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 他 收集 了 很多 古代 的 兵
- Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
古›
生›