Đọc nhanh: 新民市 (tân dân thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xinmin ở Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳, Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Xinmin ở Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳, Liêu Ninh
Xinmin county level city in Shenyang 瀋陽|沈阳, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新民市
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 公司 需要 新 的 市场 战略
- Công ty cần chiến lược thị trường mới.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
新›
民›