Đọc nhanh: 新泰市 (tân thái thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xintai ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Xintai ở Tai'an 泰安 , Sơn Đông
Xintai county level city in Tai'an 泰安 [Tài ān], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新泰市
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 公司 需要 新 的 市场 战略
- Công ty cần chiến lược thị trường mới.
- 公司 正在 物色 新 的 市场
- Công ty đang tìm kiếm thị trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
新›
泰›