Đọc nhanh: 新店市 (tân điếm thị). Ý nghĩa là: Thành phố Xindian hoặc Hsintien ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Xindian hoặc Hsintien ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Xindian or Hsintien city in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新店市
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 他开 了 一家 新 的 理发店
- Anh ấy mở một tiệm cắt tóc mới.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
店›
新›