Đọc nhanh: 新成土 (tân thành thổ). Ý nghĩa là: Primosols (Phân loại đất Trung Quốc).
新成土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Primosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Primosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新成土
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 他 成为 了 新 的 单于
- Anh ta đã trở thành vua Hung Nô mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
成›
新›