Đọc nhanh: 快快乐乐 (khoái khoái lạc lạc). Ý nghĩa là: sung sướng.
快快乐乐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sung sướng
happy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快快乐乐
- 他 像 个 孩子 一样 快乐
- Anh ấy vui vẻ như một đứa trẻ.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 什么 是 快乐 星球 ?
- Thế nào là một hành tinh vui vẻ?
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
- 他 是 一个 快乐 的 孩子
- Anh ấy là đứa trẻ vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
快›