Đọc nhanh: 快乐幸福 (khoái lạc hạnh phúc). Ý nghĩa là: vui lòng, sung sướng.
快乐幸福 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vui lòng
cheerful
✪ 2. sung sướng
happy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快乐幸福
- 我 祝福 你 幸福快乐
- Tớ chúc cậu hạnh phúc vui vẻ.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
- 幸福 是 一朵 美丽 的 奇葩 找到 他 的 人 都 是 快乐 的
- Hạnh phúc giống như một đóa hoa đẹp kì lạ, ai tìm được chính mình thì đều vui vẻ.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 的 每 一天 都 充满 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, mỗi ngày của anh đều đầy ắp niềm vui.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 从来 没有 想 过会 如此 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, anh chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc đến thế.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 祝 你 合家欢乐 , 幸福美满
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
幸›
快›
福›