Đọc nhanh: 新密码不一致 (tân mật mã bất nhất trí). Ý nghĩa là: Mật khẩu mới không đồng nhất.
新密码不一致 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mật khẩu mới không đồng nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新密码不一致
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 意见 已经 一致 , 不必 再争 了
- Ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
- 他 的 言行不一 致
- Lời nói và hành động của anh ấy không nhất quán.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 大家 的 说法不一 致
- Quan điểm của mọi người không thống nhất.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›
密›
新›
码›
致›