Đọc nhanh: 新法 (tân pháp). Ý nghĩa là: tân pháp.
新法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân pháp
新制定的法律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新法
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 她 正在 摸索 新 的 学习 方法
- Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 萌生 出新 的 想法
- Cô ấy nảy ra ý tưởng mới.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 他们 实践 了 新 的 教学方法
- Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
法›