Đọc nhanh: 新冠疫情 (tân quán dịch tình). Ý nghĩa là: đại dịch covid.
新冠疫情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại dịch covid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新冠疫情
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 疫情 在 城市 蔓延
- Đại dịch lan rộng trong thành phố.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 新闻记者 应不应该 有点 人情味 ?
- Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 新来 的 同志 很 热情
- Đồng chí mới đến rất nhiệt tình.
- 他 开始 向 我 讲述 他 新书 的 情节
- Anh ấy bắt đầu thuật lại cho tôi nghe nội dung cuốn sách mới của anh ấy.
- 他们 的 关系 有 了 新 的 情况
- Quan hệ giữa hai người họ đã có chuyển biến mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
情›
新›
疫›