Đọc nhanh: 新制令单号 (tân chế lệnh đơn hiệu). Ý nghĩa là: mã sản phẩm mới.
新制令单号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã sản phẩm mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新制令单号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 国王 号 了 新 的 命令
- Nhà vua đã ban hành lệnh mới.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他们 的 菜单 每周 更新 一次
- Thực đơn của họ được cập nhật hàng tuần.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 他 制作 新桨
- Anh ấy chế tạo mái chèo mới.
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
制›
单›
号›
新›