Đọc nhanh: 斯雷布雷尼察 (tư lôi bố lôi ni sát). Ý nghĩa là: Srebrenica, Bosnia-Herzegovina.
斯雷布雷尼察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Srebrenica, Bosnia-Herzegovina
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯雷布雷尼察
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
尼›
布›
斯›
雷›