斯雷布雷尼察 sī léi bùléi ní chá
volume volume

Từ hán việt: 【tư lôi bố lôi ni sát】

Đọc nhanh: 斯雷布雷尼察 (tư lôi bố lôi ni sát). Ý nghĩa là: Srebrenica, Bosnia-Herzegovina.

Ý Nghĩa của "斯雷布雷尼察" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斯雷布雷尼察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Srebrenica, Bosnia-Herzegovina

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯雷布雷尼察

  • volume volume

    - 布雷区 bùléiqū

    - khu vực có gài thuỷ lôi

  • volume volume

    - 布雷舰 bùléijiàn

    - tàu chiến phóng thuỷ lôi

  • volume volume

    - 布设 bùshè 地雷 dìléi

    - cài mìn

  • volume volume

    - 尝尝 chángcháng 汉斯 hànsī · 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān 手雷 shǒuléi de 滋味 zīwèi ba

    - Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 普雷斯顿 pǔléisīdùn

    - Đó là Preston, người đàn ông của bạn.

  • volume volume

    - yòng 飞机 fēijī 布雷 bùléi

    - dùng máy bay rải mìn

  • volume volume

    - 我爸 wǒbà 觉得 juéde 自己 zìjǐ shì 布特 bùtè · 雷诺 léinuò 演员 yǎnyuán

    - Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 布雷 bùléi

    - Họ đang đặt mìn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao