Đọc nhanh: 迪斯雷利 (địch tư lôi lợi). Ý nghĩa là: Benjamin Disraeli (1804-1881), chính trị gia và tiểu thuyết gia bảo thủ người Anh, thủ tướng 1868-1880.
迪斯雷利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Benjamin Disraeli (1804-1881), chính trị gia và tiểu thuyết gia bảo thủ người Anh, thủ tướng 1868-1880
Benjamin Disraeli (1804-1881), British conservative politician and novelist, prime minister 1868-1880
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯雷利
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
斯›
迪›
雷›