Đọc nhanh: 布雷斯特 (bố lôi tư đặc). Ý nghĩa là: Brest, thị trấn cực tây ở Pháp.
布雷斯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brest, thị trấn cực tây ở Pháp
Brest, westernmost town in France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布雷斯特
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
斯›
特›
雷›