Đọc nhanh: 科什图尼察 (khoa thập đồ ni sát). Ý nghĩa là: Kostunica, Vojislav Kostunica (1944-), chính trị gia người Serbia, thủ tướng từ năm 2004.
科什图尼察 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kostunica
✪ 2. Vojislav Kostunica (1944-), chính trị gia người Serbia, thủ tướng từ năm 2004
Vojislav Kostunica (1944-), Serbian politician, prime minister from 2004
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科什图尼察
- 要 精神科 医生 干什么
- Anh ta cần bác sĩ tâm lý để làm gì?
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 他 试图 买通 警察
- Anh ta cố gắng mua chuộc cảnh sát.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
图›
察›
尼›
科›