Đọc nhanh: 斯瓦特谷地 (tư ngoã đặc cốc địa). Ý nghĩa là: Thung lũng Swat ở Biên giới Tây Bắc Pakistan.
✪ 1. Thung lũng Swat ở Biên giới Tây Bắc Pakistan
Swat valley in Pakistani Northwest Frontier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯瓦特谷地
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
斯›
特›
瓦›
谷›