Đọc nhanh: 白地 (bạch địa). Ý nghĩa là: đất trống; đất ruộng chưa trồng trọt 没有种上庄稼的田地, đất trống; bình địa (không có nhà cửa, cây cối) 没有树林、房屋等的土地, nền trắng (儿)白色的衬托面. Ví dụ : - 留有一块白地准备种白菜。 chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng. - 村子被烧成一片白地 thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
白地 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đất trống; đất ruộng chưa trồng trọt 没有种上庄稼的田地
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
✪ 2. đất trống; bình địa (không có nhà cửa, cây cối) 没有树林、房屋等的土地
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
✪ 3. nền trắng (儿)白色的衬托面
(儿)白色的衬托面
✪ 4. bình địa
没有树林、房屋等的土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白地
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 听到 我 又 说 他 迟到 的 事情 , 他 狠狠 地白 了 我 一眼
- Khi anh ấy nghe tôi nhắc lại về việc đi trễ của mình, anh ấy hậm hực liếc tôi một cái.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
白›