Đọc nhanh: 斯普特尼克 (tư phổ đặc ni khắc). Ý nghĩa là: Sputnik, vệ tinh Trái đất nhân tạo của Liên Xô.
斯普特尼克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sputnik, vệ tinh Trái đất nhân tạo của Liên Xô
Sputnik, Soviet artificial Earth satellite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯普特尼克
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尼›
斯›
普›
特›