Đọc nhanh: 斯瓦希里语 (tư ngoã hi lí ngữ). Ý nghĩa là: Kiswahili, Swahili (ngôn ngữ). Ví dụ : - 用斯瓦希里语就是这么说的 Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
斯瓦希里语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kiswahili
✪ 2. Swahili (ngôn ngữ)
Swahili (language)
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯瓦希里语
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 他 心里 烦得 很 自言自语 地 抱怨 怎么 还有 那么 远 啊
- Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
斯›
瓦›
语›
里›