Đọc nhanh: 斯柯达 (tư kha đạt). Ý nghĩa là: Škoda, nhà sản xuất xe hơi của Cộng hòa Séc, một công ty con của Tập đoàn Volkswagen.
斯柯达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Škoda, nhà sản xuất xe hơi của Cộng hòa Séc, một công ty con của Tập đoàn Volkswagen
Škoda, Czech Republic car manufacturer, a subsidiary of Volkswagen Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯柯达
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
柯›
达›