Đọc nhanh: 斯沃琪 (tư ốc kì). Ý nghĩa là: Swatch (thương hiệu Thụy Sĩ).
斯沃琪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Swatch (thương hiệu Thụy Sĩ)
Swatch (Swiss brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯沃琪
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
沃›
琪›