斯密约瑟 sī mìyuē sè
volume volume

Từ hán việt: 【tư mật ước sắt】

Đọc nhanh: 斯密约瑟 (tư mật ước sắt). Ý nghĩa là: Joseph Smith, Jr. (1805-1844), người sáng lập phong trào Thánh hữu Ngày sau.

Ý Nghĩa của "斯密约瑟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斯密约瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Joseph Smith, Jr. (1805-1844), người sáng lập phong trào Thánh hữu Ngày sau

Joseph Smith, Jr. (1805-1844), founder of the Latter Day Saint movement

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯密约瑟

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 史密斯 shǐmìsī jiā 粉刷 fěnshuā le

    - Hôm nay sơn nhà Smith.

  • volume volume

    - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 有时 yǒushí 屈尊 qūzūn bāng de 妻子 qīzǐ zuò 家务 jiāwù

    - Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.

  • volume volume

    - 仆人 púrén 唱名 chàngmíng 通报 tōngbào 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 来访 láifǎng

    - Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.

  • volume volume

    - 约瑟夫 yuēsèfū · 斯大林 sīdàlín céng yǒu 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 计划 jìhuà

    - Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu

  • volume volume

    - 约翰 yuēhàn · 史密斯 shǐmìsī shì shuí

    - John Smith là ai?

  • volume volume

    - 宝嘉 bǎojiā 康蒂 kāngdì 需要 xūyào 约翰 yuēhàn · 史密斯 shǐmìsī a

    - Pocahontas cần John Smith của cô ấy.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 汉斯 hànsī shì 泄密者 xièmìzhě ne

    - Tôi đã nghĩ rằng Hans là kẻ rò rỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao