Đọc nhanh: 亚当·斯密 (á đương tư mật). Ý nghĩa là: Adam Smith (1723-1790), nhà triết học đạo đức người Scotland và nhà kinh tế học tiên phong, tác giả cuốn Sự giàu có của các quốc gia 國富 論 | 国富 论.
亚当·斯密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Adam Smith (1723-1790), nhà triết học đạo đức người Scotland và nhà kinh tế học tiên phong, tác giả cuốn Sự giàu có của các quốc gia 國富 論 | 国富 论
Adam Smith (1723-1790), Scottish ethical philosopher and pioneer economist, author of The Wealth of Nations 國富論|国富论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚当·斯密
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 所以 我们 叫 她 艾米 · 亚当斯
- Chúng tôi gọi cô ấy là Amy Adams.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
密›
当›
斯›