Đọc nhanh: 约瑟 (ước sắt). Ý nghĩa là: Joseph (tên).
约瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph (tên)
Joseph (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约瑟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑟›
约›