Đọc nhanh: 摩斯密码 (ma tư mật mã). Ý nghĩa là: mã Morse. Ví dụ : - 你的摩斯密码学得怎么样 Mã morse của bạn thế nào?
摩斯密码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã Morse
Morse code
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩斯密码
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 在 史密斯 两次 企图 自杀
- Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
摩›
斯›
码›