Đọc nhanh: 斯芬克司 (tư phân khắc ti). Ý nghĩa là: Sphinx (con thú thần thoại Ai Cập).
斯芬克司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sphinx (con thú thần thoại Ai Cập)
Sphinx (Egyptian mythical beast)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯芬克司
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
司›
斯›
芬›