Đọc nhanh: 斯坦贝克 (tư thản bối khắc). Ý nghĩa là: John Steinbeck (1902-1968), tiểu thuyết gia Hoa Kỳ.
斯坦贝克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. John Steinbeck (1902-1968), tiểu thuyết gia Hoa Kỳ
John Steinbeck (1902-1968), US novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯坦贝克
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
坦›
斯›
贝›