斯佩耳特小麦 sī pèi ěr tè xiǎomài
volume volume

Từ hán việt: 【tư bội nhĩ đặc tiểu mạch】

Đọc nhanh: 斯佩耳特小麦 (tư bội nhĩ đặc tiểu mạch). Ý nghĩa là: đánh vần (Triticum spelta) (loanword).

Ý Nghĩa của "斯佩耳特小麦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斯佩耳特小麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh vần (Triticum spelta) (loanword)

spelt (Triticum spelta) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯佩耳特小麦

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • volume volume

    - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì 些小 xiēxiǎo 误会 wùhuì ěr

    - Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.

  • volume volume

    - 个人特长 gèréntècháng 擅长 shàncháng 小学 xiǎoxué 初中 chūzhōng 高中 gāozhōng 英语教学 yīngyǔjiāoxué

    - Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 特别 tèbié

    - Anh ấy từ nhỏ đã bướng.

  • volume volume

    - 胆小 dǎnxiǎo 特别 tèbié 怕黑 pàhēi

    - Anh ấy nhát gan, vô cùng sợ bóng tối.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié níng 小狗 xiǎogǒu de 耳朵 ěrduo

    - Bạn đừng véo tai con chó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHNB (人竹弓月)
    • Bảng mã:U+4F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao