Đọc nhanh: 小麦芯粉 (tiểu mạch tâm phấn). Ý nghĩa là: Bột mỳ.
小麦芯粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột mỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小麦芯粉
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 小麦 在 秋天 收割
- Lúa mì được thu hoạch vào mùa thu.
- 小麦 开始 秀穗 了
- Lúa mì bắt đầu trổ bông.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 小孩 的 身上 扑 了 一层 痱子粉
- Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
粉›
芯›
麦›