Đọc nhanh: 斯佩罗 (tư bội la). Ý nghĩa là: Spero (họ).
斯佩罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Spero (họ)
Spero (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯佩罗
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佩›
斯›
罗›