Đọc nhanh: 小麦线虫 (tiểu mạch tuyến trùng). Ý nghĩa là: sâu lúa mì.
小麦线虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu lúa mì
线形动物,身体很小,寄生在小麦的组织内,形成虫瘿,引起小麦线虫病被侵害的植株,茎变得肥肿而弯曲,叶子皱缩而扭卷,严重时不能抽穗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小麦线虫
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 小麦 开始 秀穗 了
- Lúa mì bắt đầu trổ bông.
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
线›
虫›
麦›