Đọc nhanh: 断桩 (đoạn trang). Ý nghĩa là: Cọc gẫy.
断桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọc gẫy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断桩
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
桩›