断带机 duàn dài jī
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn đới cơ】

Đọc nhanh: 断带机 (đoạn đới cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt nhám (cắt dây đai).

Ý Nghĩa của "断带机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

断带机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy cắt nhám (cắt dây đai)

断带机可分为冷切断带机、热切断带机、超声波断带机、全自动断带机、半自动断带机、商标断带机、松紧带断带机、织带断带机、丝带断带机、绸带断带机、尼龙带断带机……

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断带机

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 公司 gōngsī 渡过 dùguò 危机 wēijī

    - Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.

  • volume volume

    - zài 本店 běndiàn 购买 gòumǎi 收录机 shōulùjī 一台 yītái 附送 fùsòng 录音带 lùyīndài 两盒 liǎnghé

    - mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.

  • volume volume

    - 临机 línjī 立断 lìduàn

    - nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.

  • - 时代 shídài de 变化 biànhuà 带来 dàilái le xīn 机会 jīhuì

    - Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 随身带 suíshēndài 传呼机 chuánhūjī

    - Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou huì kāi 飞机 fēijī 那才 nàcái 带劲 dàijìn ne

    - khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 相机 xiàngjī le

    - Tôi quên mang theo máy ảnh rồi.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào zhǎo 一个 yígè 出租车 chūzūchē 司机 sījī dài 我们 wǒmen 机场 jīchǎng

    - Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao