Đọc nhanh: 断带机 (đoạn đới cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt nhám (cắt dây đai).
断带机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt nhám (cắt dây đai)
断带机可分为冷切断带机、热切断带机、超声波断带机、全自动断带机、半自动断带机、商标断带机、松紧带断带机、织带断带机、丝带断带机、绸带断带机、尼龙带断带机……
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断带机
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 我 忘记 带 相机 了
- Tôi quên mang theo máy ảnh rồi.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
断›
机›