翻滚口 fāngǔn kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【phiên cổn khẩu】

Đọc nhanh: 翻滚口 (phiên cổn khẩu). Ý nghĩa là: Lộn ống.

Ý Nghĩa của "翻滚口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻滚口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lộn ống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻滚口

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • volume volume

    - 前滚翻 qiángǔnfān

    - ngã nhào về phía trước.

  • volume volume

    - zhuāng zhuāng 往事 wǎngshì zài 脑子里 nǎozilǐ 翻滚 fāngǔn

    - chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 猫咪 māomī dōu 喜欢 xǐhuan zài 地上 dìshàng 翻滚 fāngǔn de māo 例外 lìwài

    - Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.

  • volume volume

    - 小女孩 xiǎonǚhái 凝视着 níngshìzhe zài 篮子 lánzi 互相 hùxiāng 翻来 fānlái gǔn de 小猫 xiǎomāo

    - Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao