Đọc nhanh: 翻滚口 (phiên cổn khẩu). Ý nghĩa là: Lộn ống.
翻滚口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lộn ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻滚口
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 所有 猫咪 都 喜欢 在 地上 翻滚 , 我 的 猫 也 不 例外
- Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
滚›
翻›