Đọc nhanh: 斥地 (xích địa). Ý nghĩa là: Mở mang đất đai..
斥地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở mang đất đai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斥地
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 这片 土地 是 斥 卤
- Mảnh đất này là đất mặn.
- 公司 计划 斥地 市场
- Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.
- 他 决定 斥地 新 的 农田
- Anh ấy quyết định mở rộng đất nông nghiệp mới.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
斥›