Đọc nhanh: 断数 (đoạn số). Ý nghĩa là: số mã cuộn vải.
断数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số mã cuộn vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断数
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他们 的 人数 在 不断 增加
- Số người của họ đang tăng lên không ngừng.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 重量 指数 不断 上升
- Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
断›