Đọc nhanh: 斜躺 (tà thảng). Ý nghĩa là: ngả lưng.
斜躺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngả lưng
to recline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜躺
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 他 姓 斜
- Anh ấy họ Tà.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 他 躺 在 病床 上 , 觉得 一天 的 时间 真 难 打发
- trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.
- 他 躺 在 床上 看书
- Anh ta nằm trên giường đọc sách.
- 他 躺 在 外面 晒太阳
- Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.
- 他 躺 下 就 睡着 了
- Anh ấy vừa nằm xuống đã ngủ say.
- 马路上 躺 着 一只 猫
- Có một chú mèo nằm trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
躺›