斜躺 xié tǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tà thảng】

Đọc nhanh: 斜躺 (tà thảng). Ý nghĩa là: ngả lưng.

Ý Nghĩa của "斜躺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜躺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngả lưng

to recline

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜躺

  • volume volume

    - tǎng zài 床垫 chuángdiàn shàng 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - xìng xié

    - Anh ấy họ Tà.

  • volume volume

    - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • volume volume

    - tǎng zài 病床 bìngchuáng shàng 觉得 juéde 一天 yìtiān de 时间 shíjiān zhēn nán 打发 dǎfā

    - trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.

  • volume volume

    - tǎng zài 床上 chuángshàng 看书 kànshū

    - Anh ta nằm trên giường đọc sách.

  • volume volume

    - tǎng zài 外面 wàimiàn 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.

  • volume volume

    - tǎng xià jiù 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy vừa nằm xuống đã ngủ say.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng tǎng zhe 一只 yīzhī māo

    - Có một chú mèo nằm trên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thân 身 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHFBR (竹竹火月口)
    • Bảng mã:U+8EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao