Đọc nhanh: 斟酒 (châm tửu). Ý nghĩa là: rót rượu hoặc rượu.
斟酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rót rượu hoặc rượu
to pour wine or liquor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斟酒
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 斟 了 满满 一 杯酒
- rót đầy một ly rượu.
- 请 各位 将 酒杯 斟满 向 新娘 、 新郎 祝酒
- Xin mọi người hãy đổ đầy cốc rượu và chúc mừng cô dâu, chú rể!
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他 不 喜欢 喝 烈酒
- Anh ấy không thích uống rượu mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斟›
酒›