Đọc nhanh: 斜轴 (tà trục). Ý nghĩa là: trục xiên (toán học.).
斜轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục xiên (toán học.)
oblique axes (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜轴
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
轴›