Đọc nhanh: 斜线号 (tà tuyến hiệu). Ý nghĩa là: dấu gạch chéo về phía trước (máy tính), đường xiên, dấu gạch chéo (dấu câu).
斜线号 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. dấu gạch chéo về phía trước (máy tính)
forward slash (computing)
✪ 2. đường xiên
oblique line; slanting line
✪ 3. dấu gạch chéo (dấu câu)
slash (punct.)
✪ 4. trinh nữ
virgule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜线号
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 我 在 等 地铁 7 号线
- Tôi đang đợi chuyến tàu điện ngầm số 7.
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
斜›
线›