Đọc nhanh: 断裂带 (đoạn liệt đới). Ý nghĩa là: đới đứt gãy (địa chất).
断裂带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đới đứt gãy (địa chất)
fault zone (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断裂带
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 运动员 肋骨 断裂
- Vận động viên bị gãy xương sườn.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 现代人 追求 小家庭 , 大家庭 不断 裂变
- thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.
- 果断 的 决策 带来 了 成功
- Quyết định quyết đoán mang lại thành công.
- 最后 一个 阶段 是 切断 主要 的 感情 纽带
- Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
断›
裂›