Đọc nhanh: 斜睨 (tà nghễ). Ý nghĩa là: liếc xéo về phía ai đó, ghé mắt.
斜睨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liếc xéo về phía ai đó
to cast sidelong glances at sb
✪ 2. ghé mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜睨
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 房屋 因 地震 而 倾斜
- Ngôi nhà bị nghiêng do động đất.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
睨›