部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bễ nghễ】
Đọc nhanh: 睥睨 (bễ nghễ). Ý nghĩa là: liếc nhìn; nhìn bằng nửa con mắt (ví với sự kiêu ngạo).
睥睨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liếc nhìn; nhìn bằng nửa con mắt (ví với sự kiêu ngạo)
眼睛斜着看,形容高傲的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睥睨
- 睨视 nìshì
- liếc trông.
- 睥睨 pìnì
- liếc nhìn.
睥›
Tập viết
睨›
ngạo mạn; khinh thường; làm cao
ngạo đời
Vui cười tự đắc.