volume volume

Từ hán việt: 【nghễ】

Đọc nhanh: (nghễ). Ý nghĩa là: liếc. Ví dụ : - 睥睨。 liếc nhìn.. - 睨视。 liếc trông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liếc

斜着眼睛看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 睥睨 pìnì

    - liếc nhìn.

  • volume volume

    - 睨视 nìshì

    - liếc trông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 睨视 nìshì

    - liếc trông.

  • volume volume

    - 睥睨 pìnì

    - liếc nhìn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghễ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHXU (月山竹重山)
    • Bảng mã:U+7768
    • Tần suất sử dụng:Trung bình