Đọc nhanh: 斜肌 (tà cơ). Ý nghĩa là: cơ chéo.
斜肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ chéo
diagonal muscle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜肌
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
肌›