斜睇 xié dì
volume volume

Từ hán việt: 【tà đệ】

Đọc nhanh: 斜睇 (tà đệ). Ý nghĩa là: liếc mắt.

Ý Nghĩa của "斜睇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜睇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liếc mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜睇

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 天边 tiānbiān de 晚霞 wǎnxiá

    - Mọi người nhìn hoàng hôn ở chân trời.

  • volume volume

    - 斜靠 xiékào zài 栏杆 lángān shàng

    - Cô ấy dựa vào lan can

  • volume volume

    - xié zhe 那幅 nàfú huà

    - Cô ấy liếc xéo bức tranh đó.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 桥梁 qiáoliáng 已经 yǐjīng 倾斜 qīngxié

    - Cây cầu cũ đã bị nghiêng.

  • volume volume

    - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • volume volume

    - zhe 美丽 měilì de 花朵 huāduǒ

    - Cô ấy nhìn những bông hoa xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
    • Pinyin: Dì , Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê , Đê , Đệ
    • Nét bút:丨フ一一一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUCNH (月山金弓竹)
    • Bảng mã:U+7747
    • Tần suất sử dụng:Thấp