Đọc nhanh: 斜睇 (tà đệ). Ý nghĩa là: liếc mắt.
斜睇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liếc mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜睇
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 大家 睇 天边 的 晚霞
- Mọi người nhìn hoàng hôn ở chân trời.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 她 斜 睇 着 那幅 画
- Cô ấy liếc xéo bức tranh đó.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 她 睇 着 美丽 的 花朵
- Cô ấy nhìn những bông hoa xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
睇›